请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (剛)
[gāng]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 6
Hán Việt: CƯƠNG
 1. cứng; cứng rắn; kiên cường。硬;坚强(跟'柔'相对)。
 刚强
 kiên cường
 刚直
 cương trực
 他的性情太刚。
 tính tình anh ấy rất kiên cường.
 2. họ Cương。姓。
 3. vừa vặn。副词,恰好。
 不大不小,刚合适。
 không lớn không nhỏ, rất vừa vặn.
 4. vừa vặn; chỉ có。副词,表示勉强达到某种程度;仅仅。
 清早出发的时候天还很黑,刚能看出前面的人的背包。
 sáng sớm lên đường trời còn rất tối, chỉ có thể thấy ba lô của người đi trước.
 5. vừa; vừa mới。副词,表示行动或情况发生在不久以前。
 他刚从省里回来。
 anh ấy vừa mới đi tỉnh về.
 那时弟弟刚学会走路。
 lúc đó em trai vừa mới biết đi.
 6. vừa... đã (phó từ)。副词,用在复句里,后面用'就'字呼应,表示两件事紧接。
 刚过立春,天气就异乎寻常地热了起来。
 vừa qua tiết lập xuân mà thời tiết nóng bức lạ thường.
Từ ghép:
 刚愎 ; 刚才 ; 刚度 ; 刚风 ; 刚刚 ; 刚果 ; 刚好 ; 刚健 ; 刚介 ; 刚劲 ; 刚烈 ; 刚毛 ; 刚强 ; 刚巧 ; 刚柔相济 ; 刚体 ; 刚毅 ; 刚玉 ; 刚正 ; 刚直
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 15:26:28