请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 创设
释义 创设
[chuàngshè]
 1. sáng lập; sáng tạo; tạo nên; tạo ra。创办。
 创设研究所。
 sáng lập viện nghiên cứu.
 2. tạo ra; hoạt hoá; tạo điều kiện; làm cho hoạt động; đặt ra。创造(条件)。
 为我们的学习创设有利的条件。
 tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 14:58:04