请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定弦
释义 定弦
[dìngxián]
 1. lên dây; so dây (đàn)。定弦儿;调整乐器弦的松紧以校正音高。
 2. có ý định; có chủ định。比喻打定主意。
 你先别追问我,我还没定弦呢。
 anh đừng hỏi vặn tôi, tôi chưa có ý định gì cả.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 0:37:58