| | | |
| [dìngzhǐ] |
| | 1. nơi; địa điểm; vị trí (cho công trình xây dựng)。把建筑工程的位置设在(某地)。 |
| | 轿车总装厂定址武汉。 |
| xưởng chính lắp ráp xe con đặt địa điểm tại Vũ Hán. |
| | 2. nơi ở cố định; địa chỉ cố định。固定的住址。 |
| | 她成年东跑西颠,没有个定址。 |
| quanh năm cô ấy bôn ba đây đó, không có nơi ở cố định. |