请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 定址
释义 定址
[dìngzhǐ]
 1. nơi; địa điểm; vị trí (cho công trình xây dựng)。把建筑工程的位置设在(某地)。
 轿车总装厂定址武汉。
 xưởng chính lắp ráp xe con đặt địa điểm tại Vũ Hán.
 2. nơi ở cố định; địa chỉ cố định。固定的住址。
 她成年东跑西颠,没有个定址。
 quanh năm cô ấy bôn ba đây đó, không có nơi ở cố định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:50