请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无奈何
释义 无奈何
[wúnàihé]
 1. không thể làm gì được; đành chịu bó tay。表示对人或事没有办法,不能把...怎么样。
 敌人无奈他何。
 địch không làm gì được anh ấy.
 2. không thể khác được; không biết làm sao。无可奈何。
 无奈何只得去一趟。
 không thể khác được đành phải đi một chuyến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:46:39