请输入您要查询的越南语单词:
单词
无奈何
释义
无奈何
[wúnàihé]
1. không thể làm gì được; đành chịu bó tay。表示对人或事没有办法,不能把...怎么样。
敌人无奈他何。
địch không làm gì được anh ấy.
2. không thể khác được; không biết làm sao。无可奈何。
无奈何只得去一趟。
không thể khác được đành phải đi một chuyến.
随便看
股利
股匪
股子
股市
股息
股本
股栗
股癣
股票
股肱
股金
股长
股骨
肢
肢体
肢势
肢解
肢骨
肤
肤廓
肤泛
肤浅
肤皮潦草
肤色
肤觉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:39:01