请输入您要查询的越南语单词:
单词
无奈何
释义
无奈何
[wúnàihé]
1. không thể làm gì được; đành chịu bó tay。表示对人或事没有办法,不能把...怎么样。
敌人无奈他何。
địch không làm gì được anh ấy.
2. không thể khác được; không biết làm sao。无可奈何。
无奈何只得去一趟。
không thể khác được đành phải đi một chuyến.
随便看
海蟹
海角天涯
海誓山盟
海说神聊
海豚
海豚泳
海象
海豹
海货
海路
海轮
海运
海里
海量
海阔天空
海防
海阳
海陵
海隅
海难
海震
海面
海风
海马
海魂衫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:46:39