请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gū]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 11
Hán Việt: CÔ
 con cồ cộ (cùng loại với ve sầu)。见(蟪蛄)、〖蝼蛄〗。
 Ghi chú: 另见gǔ
[gǔ]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: CỔ
 tôm càng; tôm càng xanh。〖蝲蛄〗、〖蝲蝲蛄〗。
 Ghi chú: 另见gū
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 1:28:58