请输入您要查询的越南语单词:
单词
蛄
释义
蛄
[gū]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 11
Hán Việt: CÔ
con cồ cộ (cùng loại với ve sầu)。见(蟪蛄)、〖蝼蛄〗。
Ghi chú: 另见gǔ
[gǔ]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: CỔ
tôm càng; tôm càng xanh。〖蝲蛄〗、〖蝲蝲蛄〗。
Ghi chú: 另见gū
随便看
包乘
包乘制
包产
包伙
包剿
包办
包办代替
包办婚姻
包厢
包含
包囊
包围
包圆儿
包场
包头
包子
包孕
包容
包封
包工
包巾
包干
包庇
包心菜
包房
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 1:28:58