请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhù]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 11
Hán Việt: TRỤ
 1. con mọt; mọt; sâu mọt。蛀虫。
 2. cắn; đục (sâu mọt)。(蛀虫)咬。
 蛀蚀
 mọt ăn.
 毛料裤子让虫蛀了。
 quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
Từ ghép:
 蛀齿 ; 蛀虫 ; 蛀蚀
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:43