| | | |
| [dāngzhōng] |
| | 1. ở giữa; chính giữa。正中。 |
| | 烈士纪念碑坐落在广场当中。 |
| đài liệt sĩ nằm ở giữa quảng trường. |
| | 2. trong; trong đó; trong khi。中间;之内。 |
| | 谈话当中流露出不满情绪。 |
| trong khi nói chuyện đã thổ lộ rất nhiều thắc mắc. |
| | 在这些英雄人物当中,他的事迹最感人。 |
| trong các nhân vật anh hùng này, sự tích của anh ấy là xúc động lòng người nhất. |