请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 胜负
释义 胜负
[shèngfù]
 thắng bại; được thua。胜败。
 从长远看,战争的胜负决定于战争的性质。
 nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:56