请输入您要查询的越南语单词:
单词
当众
释义
当众
[dāngzhòng]
trước mọi người; trước đám đông; giữa đám đông; trước công chúng。当着大家。
当众表态
bày tỏ thái độ trước đám đông.
当众宣布结果。
công bố kết quả trước công chúng
随便看
苏醒
苏里南
苏铁
苑
苒
苓
苔
苔藓植物
苕
苗
苗儿
苗圃
苗头
苗子
苗床
苗族
苗木
苗条
苗而不秀
苗裔
苘
苘麻
苛
苛刻
苛察
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:01:13