请输入您要查询的越南语单词:
单词
当然
释义
当然
[dāngrán]
1. nên như thế; phải thế; tất nhiên; đương nhiên; dĩ nhiên。应当这样。
理所当然
lẽ tất nhiên; lẽ đương nhiên; lẽ dĩ nhiên.
2. đương nhiên; dĩ nhiên。合于事理或情理,没有疑问。
群众有困难当然应该帮助解决。
khi quần chúng có khó khăn đương nhiên phải giúp đỡ.
随便看
褚
褛
褝
褟
褡
褡包
褡裢
褥
褥单
褥套
褥子
褥疮
褦
褦襶
褧
褪
褪去
褪套儿
褪色
褫
褫夺
褯
褯子
褰
褴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:27:04