请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 当空
释义 当空
[dāngkōng]
 trên không; trên trời; giữa trời。在上空;在天空。
 烈日当空
 mặt trời chói chang trên không; trời nắng chang chang.
 皓月当空
 bầu trời sáng trăng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:08:14