请输入您要查询的越南语单词:
单词
当空
释义
当空
[dāngkōng]
trên không; trên trời; giữa trời。在上空;在天空。
烈日当空
mặt trời chói chang trên không; trời nắng chang chang.
皓月当空
bầu trời sáng trăng.
随便看
土邦
土音
土鳖
土黄
土龙木
圣
圣上
圣主
圣乔治
圣人
圣何塞
圣保罗
圣克里斯托弗和尼维斯
圣卢西亚
圣地
圣地亚哥
圣多明哥
圣庙
圣手
圣旨
圣明
圣母
圣水
圣洁
圣皮埃尔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:08:14