请输入您要查询的越南语单词:
单词
当空
释义
当空
[dāngkōng]
trên không; trên trời; giữa trời。在上空;在天空。
烈日当空
mặt trời chói chang trên không; trời nắng chang chang.
皓月当空
bầu trời sáng trăng.
随便看
幽眇
幽禁
幽美
幽谷
幽趣
幽远
幽邃
幽门
幽闭
幽闲
幽雅
幽静
幽香
幽魂
幽默
广
广东
广东戏
广东音乐
广义
广交
广众
广南
广博
广厦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 16:19:38