请输入您要查询的越南语单词:
单词
露脸
释义
露脸
[lòuliǎn]
1. mặt mày rạng rỡ; nở mày nở mặt。指因获得荣誉或受到赞扬,脸上有光彩。
干出点儿名堂来,也露露脸。
làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
2. lộ diện; lộ mặt; xuất hiện。露面。
他有好几天没在村里露脸了。
anh ấy mấy ngày trời không thấy xuất hiện ở trong thôn.
随便看
鹚
鹛
鹜
鹝
鹞
鹞子
鹞鹰
鹟
鹠
鹡
鹡领
鹢
鹣
鹣蝶
鹤
鹤发
鹤发童颜
鹤嘴镐
鹤立鸡群
鹥
鹦
鹦哥
鹦哥绿
鹦鹉
鹦鹉学舌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 12:34:08