请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 露怯
释义 露怯
[lòuqiè]
 rụt rè; sợ hãi; ăn nói vụng về; lộ ra cái dốt, gây trò cười; lòi dốt ra (do thiếu kiến thức)。因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误。
 从小长在城市里,乍到农村难免露怯。
 từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 12:22:33