请输入您要查询的越南语单词:
单词
露怯
释义
露怯
[lòuqiè]
rụt rè; sợ hãi; ăn nói vụng về; lộ ra cái dốt, gây trò cười; lòi dốt ra (do thiếu kiến thức)。因为缺乏知识, 言谈举止发生可笑的错误。
从小长在城市里,乍到农村难免露怯。
từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
随便看
贫气
贫油
贫瘠
贫矿
贫穷
贫窭
贫苦
贫血
贫贱
贫贱之交不可忘
贫道
贫骨头
贬
贬义
贬义词
贬价
贬低
贬值
贬抑
贬损
贬斥
贬毁
贬职
贬词
贬谪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/2 8:22:11