请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 实在
释义 实在
[shízài]
 1. chân thực; đích thực。真实;不虚假。
 实在的本事。
 bản lĩnh đích thực.
 心眼儿实在。
 lòng dạ chân thực.
 2. đích xác; quả thực; quả tình。的确。
 实在太好了。
 quả thực tốt quá.
 实在不知道。
 không biết đích xác; không biết gì cả.
 3. kì thực; thật ra。其实。
 他说他懂了,实在并没懂。
 anh ấy nói hiểu rồi, kì thực hoàn toàn không hiểu.
[shí·zai]
 chắc chắn; cẩn thận; kỹ; khéo; tốt (công tác, công việc)。(工作、活儿)扎实;地道;不马虎。
 工作做得很实在。
 công việc làm rất cẩn thận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:08:06