| | | |
| [shízài] |
| | 1. chân thực; đích thực。真实;不虚假。 |
| | 实在的本事。 |
| bản lĩnh đích thực. |
| | 心眼儿实在。 |
| lòng dạ chân thực. |
| | 2. đích xác; quả thực; quả tình。的确。 |
| | 实在太好了。 |
| quả thực tốt quá. |
| | 实在不知道。 |
| không biết đích xác; không biết gì cả. |
| | 3. kì thực; thật ra。其实。 |
| | 他说他懂了,实在并没懂。 |
| anh ấy nói hiểu rồi, kì thực hoàn toàn không hiểu. |
| [shí·zai] |
| 方 |
| | chắc chắn; cẩn thận; kỹ; khéo; tốt (công tác, công việc)。(工作、活儿)扎实;地道;不马虎。 |
| | 工作做得很实在。 |
| công việc làm rất cẩn thận. |