请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (園)
[yuán]
Bộ: 囗 - Vi
Số nét: 7
Hán Việt: VIÊN
 1. vườn。(园儿)种蔬菜、花果、树木的地方。
 花园儿。
 vườn hoa
 果园
 vườn cây ăn quả
 园艺
 nghề làm vườn
 2. vườn; công viên (nơi để cho mọi người dạo chơi.)。供人游览娱乐的地方。
 公园
 công viên
 动物园
 thảo cầm viên; sở thú.
Từ ghép:
 园地 ; 园丁 ; 园林 ; 园圃 ; 园田 ; 园艺 ; 园囿 ; 园子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:28:21