请输入您要查询的越南语单词:
单词
俨然
释义
俨然
[yǎnrán]
1. trang nghiêm。形容庄严。
望之俨然。
trông rất trang nghiêm
2. nghiêm chỉnh; ngay ngắn。形容齐整。
屋舍俨然。
nhà cửa ngăn nắp
3. y hệt; giống nhau。形容很象。
这孩子说起话来俨然是个大人。
đứa bé này nói năng như người lớn.
随便看
引文
引柴
引桥
引水
引河
引流
引渡
引港
引火
引火烧身
引爆
引狼入室
引玉之砖
引用
引申
引种
引线
引经据典
引而不发
引致
引航
引荐
引蛇出洞
引见
引言
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:38:05