请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 俨然
释义 俨然
[yǎnrán]
 1. trang nghiêm。形容庄严。
 望之俨然。
 trông rất trang nghiêm
 2. nghiêm chỉnh; ngay ngắn。形容齐整。
 屋舍俨然。
 nhà cửa ngăn nắp
 3. y hệt; giống nhau。形容很象。
 这孩子说起话来俨然是个大人。
 đứa bé này nói năng như người lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:48:51