请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 困厄
释义 困厄
[kùnè]
 khốn khó; khốn đốn; khốn cùng; túng quẫn (hoàn cảnh)。(处境)艰难窘迫。
 从艰难困厄中闯出一 番事业。
 từ trong hoàn cảnh gian nan khốn khó đã tạo nên sự nghiệp。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:30:54