释义 |
倌 | | | | | [guān] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 10 | | Hán Việt: QUÁN | | | 1. người chăn nuôi。倌儿:农村中专管饲养某些家畜的人员。 | | | 羊倌儿。 | | chăn nuôi cừu; chăn nuôi dê | | | 猪倌儿。 | | chăn nuôi lợn | | | 2. người làm mướn; người làm thuê; người làm công; bồi; hầu bàn (chuyên làm một công việc nào đó)。旧时某些行业中被雇佣专做某种活计的人。 | | | 堂倌儿。 | | bồi bàn; người hầu bàn | | | 磨倌儿(磨面的人)。 | | người xay bột |
|