请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[guān]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: QUÁN
 1. người chăn nuôi。倌儿:农村中专管饲养某些家畜的人员。
 羊倌儿。
 chăn nuôi cừu; chăn nuôi dê
 猪倌儿。
 chăn nuôi lợn
 2. người làm mướn; người làm thuê; người làm công; bồi; hầu bàn (chuyên làm một công việc nào đó)。旧时某些行业中被雇佣专做某种活计的人。
 堂倌儿。
 bồi bàn; người hầu bàn
 磨倌儿(磨面的人)。
 người xay bột
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 11:21:28