请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 困守
释义 困守
[kùnshǒu]
 cố thủ (trong tình trạng khó khăn)。在被围困的情况下坚守(防地)。
 困守孤城。
 một mình cố thủ trong thành
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:01