请输入您要查询的越南语单词:
单词
本家儿
释义
本家儿
[běnjiār]
方
tự nó; tự anh ta; bản thân anh ta (nói với người thứ ba)。对第三者指称当事人。
本家儿不来,别人不好替他做主。
tự anh ta không đến, thì người khác khó lòng thay anh ta được
随便看
骈阗
骉
骊
骊歌
骋
骋怀
骋目
验
验光
验墒
验尸
验收
验方
验电器
验算
验血
验证
骍
骎
骎骎
骏
骏马
骐
骐驥
骑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 16:03:21