请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 本家儿
释义 本家儿
[běnjiār]
 tự nó; tự anh ta; bản thân anh ta (nói với người thứ ba)。对第三者指称当事人。
 本家儿不来,别人不好替他做主。
 tự anh ta không đến, thì người khác khó lòng thay anh ta được
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 16:03:21