请输入您要查询的越南语单词:
单词
困惑
释义
困惑
[kùnhuò]
nghi hoặc; không biết xử trí thế nào; cảm thấy khó khăn; không biết làm thế nào。感到疑难,不知道该怎么办。
困惑不解。
nghi hoặc khó hiểu
这个问题一直困惑着 他们。
vấn đề này lúc nào cũng làm cho họ không biết xử trí thế nào.
随便看
回暖
回条
回来
回棋
回民
回水
回波
回流
回涨
回游
回溯
回潮
回火
回炉
回煞
回环
回生
回电
回目
回眸
回礼
回神
回禀
回禄
回程
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:50:01