请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 困惑
释义 困惑
[kùnhuò]
 nghi hoặc; không biết xử trí thế nào; cảm thấy khó khăn; không biết làm thế nào。感到疑难,不知道该怎么办。
 困惑不解。
 nghi hoặc khó hiểu
 这个问题一直困惑着 他们。
 vấn đề này lúc nào cũng làm cho họ không biết xử trí thế nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:50:01