请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 重沓
释义 重沓
[chóngtà]
 1. rườm rà; thừa; dư; lôi thôi; lòng thòng。 重复繁冗。
 2. chất đống; chồng chất; tích luỹ; trùng điệp。 重叠堆积。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 12:10:37