请输入您要查询的越南语单词:
单词
无成
释义
无成
[wúchéng]
không làm nổi; không có thành tựu。没有做成;没有成就。
一事无成。
một việc cũng không nên; không nên việc gì.
毕生无成。
suốt đời không làm nên việc gì.
随便看
偷
偷偷
偷偷摸摸
偷取
偷听
偷嘴
偷天换日
偷奸取巧
偷安
偷工减料
偷巧
偷情
偷懒
偷手
偷摸
偷梁换柱
偷渡
偷生
偷盗
偷眼
偷税
偷空
偷窃
偷营
偷袭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:11:47