请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无成
释义 无成
[wúchéng]
 không làm nổi; không có thành tựu。没有做成;没有成就。
 一事无成。
 một việc cũng không nên; không nên việc gì.
 毕生无成。
 suốt đời không làm nên việc gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:11:47