请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 亏产
释义 亏产
[kuīchǎn]
 thiếu hụt; thâm hụt; không đạt được sản lượng; thiếu hụt so với định mức。没有达到原定生产数量;欠产。
 上半年亏产原煤500多万吨。
 sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
 改进管理制度,变亏产为超产。
 cải tiến chế độ quản lý đã biến việc thiếu hụt so với định mức thành vượt sản lượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:02:42