请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无所不为
释义 无所不为
[wúsuǒbùwéi]
Hán Việt: VÔ SỞ BẤT VI
 không từ bất cứ việc xấu nào; không có việc xấu gì không làm; không từ việc xấu nào。没有什么不干的,指什么坏事都干。
 敌军所到之处,杀人放火无所不为。
 Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:43:44