请输入您要查询的越南语单词:
单词
枉驾
释义
枉驾
[wǎngjià]
1. quang lâm; vinh hạnh được ngài đến thăm (lời nói kính trọng, nói khi người khác đến thăm mình.)。 称对方来访自己。
2. hạ cố (lời nói kính trọng, nói khi mời đến thăm người khác.)。请对方往访他人。
随便看
集体户
集体所有制
集体经济
集刊
集合
集团
集团军
集大成
集子
集居
集市
集录
集思广益
集成
集成电路
集拢
集散
集散地
集料
集日
集权
集材
集束
集注
集流环
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 19:29:35