请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wǎng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 8
Hán Việt: UỔNG
 1. cong; xiên; sai lệch (ví với việc làm sai trái)。弯曲或歪斜,比喻做不合正道理的事。
 矫枉 过正
 uốn nắn quá tay; sửa chữa quá mức
 2. uốn cong; bẻ cong; làm sai; lệch đi (cố tình xuyên tạc làm sai)。 使歪曲。
 枉 法
 cố tình làm trái pháp luật
 3. oan ức; oan uổng。冤屈。
 冤枉
 oan uổng
 4. uổng phí; toi công; uổng công; phí công。白白地;徒然。
 枉 费
 uổng phí
Từ ghép:
 枉法 ; 枉费 ; 枉驾 ; 枉然
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 6:56:52