请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 国境
释义 国境
[guójìng]
 1. lãnh thổ một nước; địa hạt; địa phận một nước; phạm vi lãnh thổ thuộc chủ quyền một nước。一个国家行使主权的领土范围。
 2. biên giới; biên giới quốc gia。指国家的边境。
 偷越国境
 lén vượt qua biên giới; vượt biên.
 国境检查站
 đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:06