请输入您要查询的越南语单词:
单词
国境
释义
国境
[guójìng]
1. lãnh thổ một nước; địa hạt; địa phận một nước; phạm vi lãnh thổ thuộc chủ quyền một nước。一个国家行使主权的领土范围。
2. biên giới; biên giới quốc gia。指国家的边境。
偷越国境
lén vượt qua biên giới; vượt biên.
国境检查站
đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
随便看
歪斜
歪曲
歪歪扭扭
歪缠
歪门邪道
歹
歹人
歹徒
歹心
歹意
歹毒
死
死义
死于非命
死亡
死亡率
死仗
死伤
死信
当面
当面是人背后是鬼
当面锣对面鼓
录
录供
录像
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 20:13:33