请输入您要查询的越南语单词:
单词
国境
释义
国境
[guójìng]
1. lãnh thổ một nước; địa hạt; địa phận một nước; phạm vi lãnh thổ thuộc chủ quyền một nước。一个国家行使主权的领土范围。
2. biên giới; biên giới quốc gia。指国家的边境。
偷越国境
lén vượt qua biên giới; vượt biên.
国境检查站
đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
随便看
年轻
年辈
年迈
年鉴
年间
年限
年集
年青
年饭
年馑
年高德劭
年齿
年龄
并
并不
并且
并举
并产
并伙
并列
并力
并发
并发症
并合
并吞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:35:00