请输入您要查询的越南语单词:
单词
国境
释义
国境
[guójìng]
1. lãnh thổ một nước; địa hạt; địa phận một nước; phạm vi lãnh thổ thuộc chủ quyền một nước。一个国家行使主权的领土范围。
2. biên giới; biên giới quốc gia。指国家的边境。
偷越国境
lén vượt qua biên giới; vượt biên.
国境检查站
đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
随便看
偏向
偏坠
偏头痛
偏安
偏巧
偏差
偏师
偏废
偏心
偏心轮
偏房
偏护
偏振
偏振光
偏斜
偏方
偏旁
偏枯
偏流
偏激
偏爱
偏生
偏畸
偏疼
偏瘫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:06