请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无所用心
释义 无所用心
[wúsuǒyòngxīn]
Hán Việt: VÔ SỞ DỤNG TÂM
 không chú ý; không quan tâm điều gì; không chịu động não。什么事情都不关心。
 饱食终日,无所用心。
 no bụng cả ngày, không cần quan tâm điều gì nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 7:19:14