请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 实际
释义 实际
[shíjì]
 1. thực tế; có thực; sự thật。客观存在的事物或情况。
 一切从实际出发。
 tất cả xuất phát từ thực tế.
 理论联系实际。
 lí luận liên hệ đến thực tế.
 2. thực tại; cụ thể。实有的;具体的。
 举一个实际的例子来说明。
 lấy ví dụ cụ thể ra mà nói.
 实际工作。
 công tác thực tế.
 实际行动。
 hành động thực tế.
 3. sát thực tế; phù hợp thực tế。合乎事实的。
 这种想法不实际。
 lối suy nghĩ này không phù hợp với thực tế.
 计划订得很实际。
 kế hoạch dự tính rất phù hợp với thực tế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 15:44:30