请输入您要查询的越南语单词:
单词
气吁吁
释义
气吁吁
[qìxūxū]
thở phì phì; thở hồng hộc。(气吁吁的)形容大声喘气的样子。
从山坡下的小路上气吁吁地跑来一个满头大汗的人。
một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
随便看
干涸
干渠
干燥
干燥剂
干爽
干犯
干电池
干瘦
干瘪
干眼症
干着急
干瞪眼
愧
愧作
愧恨
愧悔
愧汗
愧疚
愧痛
愧色
愧领
糯稻
糯米
糱
糵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 11:19:06