请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 实验
释义 实验
[shíyàn]
 1. thực nghiệm; thí nghiệm。为了检验某种科学理论或假设而进行某种操作或从事某种活动。
 2. công việc thực nghiệm。指实验的工作。
 做实验。
 làm thực nghiệm.
 科学实验。
 khoa học thực nghiệm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:02