请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hóng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: HOẰNG
 1. sâu rộng; nước rộng và sâu。水深而广。
 2. dòng (lượng từ)。量词,清水一道或一片叫一泓。
 一泓清泉
 một dòng suối trong.
 一泓秋水
 một dòng nước mùa thu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:24:03