请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放眼
释义 放眼
[fàngyǎn]
 phóng tầm mắt nhìn; nhìn về; nhìn ra。放开眼界(观看)。
 放眼未来
 nhìn về tương lai
 胸怀祖国,放眼世界。
 mang tổ quốc trong lòng, mắt nhìn ra thế giới.
 放眼望去,一派生气勃勃的景象。
 phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 13:11:37