请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放炮
释义 放炮
[fàngpào]
 1. nã pháo; bắn pháo。使炮弹发射出去。
 2. đốt pháo。点燃引火线,使爆竹爆炸。
 3. nổ; nổ mìn。用火药爆破岩石、矿石等。
 放炮开山
 nổ mìn phá núi
 4. nổ; nổ toạc。密闭的物体爆裂。
 车胎放炮
 bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
 5. dập tơi bời; mắng té tát; chỉ trích。比喻发表激烈抨击的言论。
 发言要慎重,不能乱放炮。
 phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:36:36