请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放焰口
释义 放焰口
[fàng yànkǒu]
 cúng cô hồn; cho quỷ đói ăn (trong đám tang để cho linh hồn người chết không bị làm hại)。旧指人死后请和尚做佛事,和尚向口吐火焰的饿鬼施食,以使亡灵不受伤害。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 4:05:06