请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 缓行
释义 缓行
[huǎnxíng]
 1. chạy chầm chậm; đi từ từ。慢慢地走或行驶。
 车辆缓行
 xe cộ chạy chầm chậm
 2. hoãn thực hiện; trì hoãn thực hiện。暂缓实行。
 计划缓行
 hoãn thực hiện kế hoạch
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 7:32:27