请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 缔交
释义 缔交
[dìjiāo]
 1. kết giao; kết bạn (bạn bè)。(朋友)订交。
 2. lập bang giao; bang giao。缔结邦交。
 两国缔交以后,关系一直正常。
 hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 17:14:46