请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (縷)
[lǚ]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 15
Hán Việt: LŨ
 1. sợi; dây。线。
 千丝万缕。
 trăm mối chằng chịt.
 不绝如缕。
 như tơ không đứt.
 2. từng điều một。一条一条,详详细细。
 缕述。
 thuật lại từng điều một.
 条分缕析。
 phân tích từng điều một.
 3. sợi; cọng。用于细的东西。
 一缕麻。
 một sợi dây đay.
 一缕头发。
 một cọng tóc.
 一缕炊烟。
 một làn khói bếp.
Từ ghép:
 缕陈 ; 缕缕 ; 缕述 ; 缕析
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:03:47