请输入您要查询的越南语单词:
单词
采访
释义
采访
[cǎifǎng]
动
sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức。搜集寻访。
采访新闻。
săn tin
加强图书采访工作。
đẩy mạnh công việc thu thập sách báo
记者来采访。
phóng viên đến phỏng vấn
随便看
近似
近似值
近似商
近体诗
近便
近况
近前
近卫军
近古
近因
近旁
近日
近朱者赤,近墨者黑
近来
近水楼台先得月
近海
近臣
近视
近邻
近郊
迒
岁修
岁差
岁序
岁数
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 6:15:28