请输入您要查询的越南语单词:
单词
采访
释义
采访
[cǎifǎng]
动
sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức。搜集寻访。
采访新闻。
săn tin
加强图书采访工作。
đẩy mạnh công việc thu thập sách báo
记者来采访。
phóng viên đến phỏng vấn
随便看
落网
落脚
赃证
资
资产
资产负债表
资产阶级
资产阶级革命
资力
资助
资历
资料
资料库
资斧
资方
资望
资本
资本主义
资本家
资材
资格
资深
资源
资用
资粮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 8:20:24