请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 采访
释义 采访
[cǎifǎng]
 sưu tầm; săn tin; phỏng vấn; lượm tin; thu thập; thu thập tin tức。搜集寻访。
 采访新闻。
 săn tin
 加强图书采访工作。
 đẩy mạnh công việc thu thập sách báo
 记者来采访。
 phóng viên đến phỏng vấn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:40:04