请输入您要查询的越南语单词:
单词
无法
释义
无法
[wúfǎ]
vô phương; vô kế; không có cách gì; không còn cách nào。没有办法。
这问题是难处理,但还不是无法解决。
vấn đề này khó xử lí thật, nhưng cũng không phải là không có cách giải quyết.
随便看
涕零
涘
涛
涝
涝害
涝灾
涞
涟
涟洏
涟漪
涠
涡
涡流
涡虫
涡轮机
涢
涣
涣散
涣涣
涣然
涤
涤卡
涤棉布
涤涤
涤瑕荡秽
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:23:57