请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无法
释义 无法
[wúfǎ]
 vô phương; vô kế; không có cách gì; không còn cách nào。没有办法。
 这问题是难处理,但还不是无法解决。
 vấn đề này khó xử lí thật, nhưng cũng không phải là không có cách giải quyết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:23:57