请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 培植
释义 培植
[péizhí]
 1. nuôi trồng; trồng。栽种并细心管理(植物)。
 许多野生草药已开始用人工培植。
 rất nhiều cây thảo mộc hoang dại đã bắt đầu được con người nuôi trồng.
 2. bồi dưỡng nhân tài; bồi bổ thể lực。培养(人才);扶植(势力)使壮大。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:47:37