请输入您要查询的越南语单词:
单词
培植
释义
培植
[péizhí]
1. nuôi trồng; trồng。栽种并细心管理(植物)。
许多野生草药已开始用人工培植。
rất nhiều cây thảo mộc hoang dại đã bắt đầu được con người nuôi trồng.
2. bồi dưỡng nhân tài; bồi bổ thể lực。培养(人才);扶植(势力)使壮大。
随便看
审判长
审处
审定
审察
审度
审慎
审批
审时度势
审查
审核
审理
审美
审视
审计
审订
审议
审讯
审读
审问
客
客串
客人
客体
客卿
客厅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 21:25:52