请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 热诚
释义 热诚
[rèchéng]
 nhiệt thành; nhiệt tâm; tận tình; sốt sắng。热心而诚恳。
 热诚的爱戴。
 yêu thương chân thành.
 热诚帮助
 tận tình giúp đỡ
 得到群众热诚的支持。
 Được sự ủng hộ tận tình của quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 23:30:06