请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 羽绒
释义 羽绒
[yǔróng]
 lông (lông trên lưng và bụng của chim. Thường chỉ lông vịt, lông thiên nga đã qua gia công chế biến.)。禽类腹部和背部的绒毛。特指经过加工处理的鸭、鹅等的羽毛。
 羽绒服
 áo lông
 羽绒制品
 chế phẩm lông
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:18:00