| | | |
| [dǎzhuǎn] |
| | Ghi chú: 另见dá(打白条儿)(打苞儿)(打出手儿)(打滚儿)(打横儿)(打价儿)(打愣儿)(打谱儿)(打千儿)(打食儿)(打头儿) (打头儿)(打头儿)(打下手儿)(打眼儿)(打皱儿)(打转儿) |
| | lượn vòng; quay tròn; quay vòng; đảo đi đảo lại; luống cuống; lởn vởn。绕圈子;旋转。也说打转转。 |
| | 急得张着两手乱打转。 |
| cuống đến nổi chân tay luống cuống. |
| | 眼睛滴溜溜地直打转。 |
| mắt hau háu đảo đi đảo lại. |
| | 他讲的话老是在我脑子里打转。 |
| lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi. |