请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 雷霆万钧
释义 雷霆万钧
[léitíngwànjūn]
 sấm vang chớp giật (ví với khí thế mạnh mẽ)。比喻威力极大。
 排山倒海之势,雷霆万钧之力。
 thế mạnh như đào núi lấp biển, lực tựa chớp giật sấm rền.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:37:17