请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 霍然
释义 霍然
[huòrán]
 1. bỗng nhiên; đột nhiên (phó từ)。副词,突然。
 手电筒霍然一亮。
 đèn pin bỗng nhiên loé sáng.
 2. khỏi bệnh ngay; thuyên giảm nhanh chóng。疾病迅速消除。
 病体霍然
 bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:53:53