请输入您要查询的越南语单词:
单词
霍然
释义
霍然
[huòrán]
1. bỗng nhiên; đột nhiên (phó từ)。副词,突然。
手电筒霍然一亮。
đèn pin bỗng nhiên loé sáng.
2. khỏi bệnh ngay; thuyên giảm nhanh chóng。疾病迅速消除。
病体霍然
bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
随便看
烘云托月
烘干
烘托
烘染
烘炉
烘烘
烘烤
烘焙
烘笼
烘箱
烘衬
烙
烙印
烙花
烙铁
烙饼
烛
烛台
烛泪
烛照
烛花
烜
烜赫
烝
烟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:53:53