请输入您要查询的越南语单词:
单词
分赃
释义
分赃
[fēnzāng]
1. chia của; chia chiến lợi phẩm (trộm cướp)。分取赃款赃物。
坐地分赃
ngồi không chia của; không đụng tay được chia của.
2. tiền hoa hồng; tiền lãi (không chính đáng)。比喻分取不正当的权利或利益。
随便看
水力
水力发电
水印
水厄
水压机
水合
水合物
水土
水土保持
水土流失
水地
水坝
水域
水塔
水墨画
水壶
水头
水工
水师
水平
水平仪
水平线
扯皮
扯筋
扯腿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 11:46:19