请输入您要查询的越南语单词:
单词
分赃
释义
分赃
[fēnzāng]
1. chia của; chia chiến lợi phẩm (trộm cướp)。分取赃款赃物。
坐地分赃
ngồi không chia của; không đụng tay được chia của.
2. tiền hoa hồng; tiền lãi (không chính đáng)。比喻分取不正当的权利或利益。
随便看
品种
品第
品类
品红
品级
品绿
品节
品蓝
品藻
品行
品评
品貌
品质
品题
哂
哂纳
哄
哄传
哄劝
哄动
哄场
哄堂
哄堂大笑
哄弄
哄抢
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:30:48