请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分赃
释义 分赃
[fēnzāng]
 1. chia của; chia chiến lợi phẩm (trộm cướp)。分取赃款赃物。
 坐地分赃
 ngồi không chia của; không đụng tay được chia của.
 2. tiền hoa hồng; tiền lãi (không chính đáng)。比喻分取不正当的权利或利益。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 17:30:20