请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分身
释义 分身
[fēnshēn]
 phân thân; dành thời gian cho việc khác (thường dùng với hình thức phủ định)。抽出时间去照顾其他方面(多用于否定式)。
 难以分身
 khó mà dành thời gian cho việc khác.
 无法分身
 không có cách gì mà phân thân được.
 一直想去看看您,可总是分不开身。
 luôn muốn đi thăm anh, nhưng không có thời gian.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 13:26:35